Phiên âm : hú mèi yuán pān.
Hán Việt : hồ mị viên phàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如狐般善於諂媚, 如猿般善於攀爬。比喻不擇手段的追逐名利。如:「君子當抗懷千古, 而不屑於狐媚猿攀。」