VN520


              

狐埋狐搰

Phiên âm : hú mái hú hú.

Hán Việt : hồ mai hồ hột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狐性多疑, 才埋藏一物, 隨即掘出來看看。比喻人疑慮過甚, 反覆不定。語本《國語.吳語》:「狐埋之而狐搰之, 是以無成功。」


Xem tất cả...