VN520


              

狐潛鼠伏

Phiên âm : hú qián shǔ fú.

Hán Việt : hồ tiềm thử phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像狐、鼠一樣潛伏藏匿。比喻小人失勢, 因膽怯而到處藏匿。明.張景《飛丸記》第三一齣:「山居草宿, 狐潛鼠伏, 將略勝孫吳, 軍勢振頗牧。」也作「狐憑鼠伏」。


Xem tất cả...