Phiên âm : hú qián shǔ fú.
Hán Việt : hồ tiềm thử phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
像狐、鼠一樣潛伏藏匿。比喻小人失勢, 因膽怯而到處藏匿。明.張景《飛丸記》第三一齣:「山居草宿, 狐潛鼠伏, 將略勝孫吳, 軍勢振頗牧。」也作「狐憑鼠伏」。