VN520


              

狐群狗党

Phiên âm : hú qúngǒu dǎng.

Hán Việt : hồ quần cẩu đảng.

Thuần Việt : bọn xấu cấu kết với nhau; đồng đảng vây cánh; bè b.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bọn xấu cấu kết với nhau; đồng đảng vây cánh; bè bạn đàng điếm; bạn bè xôi thịt; bè lũ chó má
比喻勾结在一起的坏人也说狐朋狗党


Xem tất cả...