VN520


              

狐死兔泣

Phiên âm : hú sǐ tù qì.

Hán Việt : hồ tử thố khấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻因同類的死亡而感到悲傷。《宋史.卷四七七.叛臣傳下.李全傳下》:「將軍非山東歸附耶?狐死兔泣, 李氏滅, 夏氏寧獨存?願將軍垂盼。」也作「兔死狐悲」。
義參「兔死狐悲」。見「兔死狐悲」條。


Xem tất cả...