Phiên âm : hú chòu.
Hán Việt : hồ xú.
Thuần Việt : hôi nách; viêm cánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hôi nách; viêm cánh. 由于腋窩、陰部等部位的皮膚內汗腺分泌異常而產生的刺鼻臭味. 也作胡臭, 也叫狐臊.