VN520


              

犯錯

Phiên âm : fàn cuò.

Hán Việt : phạm thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 出錯, .

Trái nghĩa : , .

做錯事。例老師再三告誡他, 只希望他不要再犯錯。
做錯事。如:「一定要好好規勸他, 以免日後再犯錯。」


Xem tất cả...