VN520


              

犯款

Phiên âm : fàn kuǎn.

Hán Việt : phạm khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.觸犯法令。2.觸犯忌諱。


Xem tất cả...