VN520


              

犯讳

Phiên âm : fàn huì.

Hán Việt : phạm húy.

Thuần Việt : phạm huý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phạm huý
旧时指不避尊亲或上级的名讳
说出忌讳的事或会引起不愉快的字眼儿
这个地方,早晨起来谁要是说'蛇''虎''鬼'什么的,就被认为是犯讳,不吉利.
zhège dìfāng, zǎochén qǐlái shéi yàoshi shuō'shé','hǔ','guǐ'shénme de, jiù bèi rènwéi shì fàn huì, bù jílì.
ở nơi này, s


Xem tất cả...