Phiên âm : fàn pí qi.
Hán Việt : phạm tì khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發怒使氣。如:「儘量不要犯脾氣, 免得損身體, 傷和氣。」