Phiên âm : fàn shì.
Hán Việt : phạm sự .
Thuần Việt : phạm tội; mắc lỗi; gây tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phạm tội; mắc lỗi; gây tội. 做犯罪或違紀的事.