VN520


              

犯言

Phiên âm : fàn yán.

Hán Việt : phạm ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬥嘴、爭吵。《金瓶梅》第六七回:「陳經濟見二人犯言, 就起身走了。」也作「犯嘴」、「犯牙兒」。


Xem tất cả...