Phiên âm : fàn yán.
Hán Việt : phạm ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬥嘴、爭吵。《金瓶梅》第六七回:「陳經濟見二人犯言, 就起身走了。」也作「犯嘴」、「犯牙兒」。