VN520


              

犯關排闥

Phiên âm : fàn guān pái tà.

Hán Việt : phạm quan bài thát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推門而入。唐.許堯佐《柳氏傳》:「候其出行里餘, 乃被衽執轡, 犯關排闥。」


Xem tất cả...