Phiên âm : fàn guān pái tà.
Hán Việt : phạm quan bài thát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推門而入。唐.許堯佐《柳氏傳》:「候其出行里餘, 乃被衽執轡, 犯關排闥。」