VN520


              

犯節氣

Phiên âm : fàn jié qi.

Hán Việt : phạm tiết khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

我這病犯節氣, 立冬以后就喘得利害.


Xem tất cả...