Phiên âm : quǎn yá jiāo cuò.
Hán Việt : khuyển nha giao thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 犬牙相制, .
狗的牙齒上下參差不齊。形容錯綜複雜。《宋史.卷三三三.俞充傳》:「環州田與夏境犬牙交錯, 每獲必遭掠, 多棄弗理。」也作「犬牙相錯」、「犬牙差互」。
cài răng lược; cài răng chó; xen kẽ (ví với tình thế rối ren)。
形容交界處參差不齊,像狗牙一樣。
泛指局面錯綜複雜。