VN520


              

犬彘之食

Phiên âm : quǎn zhì zhī shí.

Hán Việt : khuyển trệ chi thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飯菜如同狗豬吃的食物。比喻食物非常粗糙。《漢書.卷二四.食貨志上》:「故貧民常衣牛馬之衣, 而食犬彘之食。」


Xem tất cả...