Phiên âm : quǎn mǎ.
Hán Việt : khuyển mã.
Thuần Việt : chó ngựa; khuyển mã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó ngựa; khuyển mã (kẻ dưới tự xưng với bề trên)古时臣下对君主自比为犬马,表示愿供驱使