VN520


              

犬马

Phiên âm : quǎn mǎ.

Hán Việt : khuyển mã.

Thuần Việt : chó ngựa; khuyển mã .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chó ngựa; khuyển mã (kẻ dưới tự xưng với bề trên)
古时臣下对君主自比为犬马,表示愿供驱使


Xem tất cả...