Phiên âm : quǎn mǎ chǐ jiān.
Hán Việt : khuyển mã xỉ tiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙稱自己年老力衰。《後漢書.卷四七.班超傳》:「臣超犬馬齒殲, 常恐年衰, 奄忽僵仆, 孤魂棄捐。」也作「犬馬齒窮」、「犬馬齒索」。