VN520


              

犬牙交错

Phiên âm : quǎn yá jiāo cuò.

Hán Việt : khuyển nha giao thác.

Thuần Việt : cài răng lược; cài răng chó; xen kẽ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cài răng lược; cài răng chó; xen kẽ (ví với tình thế rối ren)
形容交界处参差不齐,像狗牙一样泛指局面错综复杂


Xem tất cả...