Phiên âm : quǎn yá jiāo cuò.
Hán Việt : khuyển nha giao thác.
Thuần Việt : cài răng lược; cài răng chó; xen kẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cài răng lược; cài răng chó; xen kẽ (ví với tình thế rối ren)形容交界处参差不齐,像狗牙一样泛指局面错综复杂