VN520


              

犬牙差互

Phiên âm : quǎn yá cī hù.

Hán Việt : khuyển nha sai hỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容縱橫交錯, 複雜難辨。唐.柳宗元〈至小邱西小石潭記〉:「其岸勢犬牙差互, 不可知其源。」也作「犬牙交錯」、「犬牙相錯」。


Xem tất cả...