Phiên âm : quǎn yá cī hù.
Hán Việt : khuyển nha sai hỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容縱橫交錯, 複雜難辨。唐.柳宗元〈至小邱西小石潭記〉:「其岸勢犬牙差互, 不可知其源。」也作「犬牙交錯」、「犬牙相錯」。