Phiên âm : quǎn yá xiāng zhì.
Hán Việt : khuyển nha tương chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 犬牙交錯, .
Trái nghĩa : , .
形容錯綜參差, 相互牽制。《史記.卷一○.孝文本紀》:「高帝封王子弟, 地犬牙相制, 此所謂盤石之宗也。」《明史.卷三三○.西域傳二.罕東左衛傳》:「我朝建哈密、赤斤、罕東諸衛, 授官賜敕, 犬牙相制, 不惟斷匈奴右臂, 亦以壯西土藩籬。」也作「犬牙相臨」。