VN520


              

犬牙相錯

Phiên âm : quǎn yá xiāng cuò.

Hán Việt : khuyển nha tương thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指地界交接, 形勢如同狗牙, 雖參差而相互牽制。也用來泛指各種因素互相牽連、錯綜複雜的局勢。例如今的情勢正是犬牙相錯, 牽一髮而動全身。
指地界交接, 形勢如同狗牙, 雖參差而相互牽制。也用來泛指各種因素互相牽連, 錯綜複雜的局勢。《漢書.卷五三.景十三王傳.中山靖王劉勝傳》:「先帝所以廣封連城, 犬牙相錯者, 為盤石宗也。」也作「犬牙交錯」、「犬牙差互」。


Xem tất cả...