Phiên âm : láo dìng.
Hán Việt : lao định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
確定、固定。《宋元戲文輯佚.王質》:「深領謝得厚意, 似阮郎初入桃源佳境。但辦心, 和你做教局兒牢定。」