Phiên âm : láo bù kě bá.
Hán Việt : lao bất khả bạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牢固而不能拔起。形容事情或觀念已固定, 難以破除或改變。也作「牢不可破」。