VN520


              

牛刀小试

Phiên âm : niú dāo xiǎo shì.

Hán Việt : ngưu đao tiểu thí.

Thuần Việt : dùng dao mổ trâu cắt tiết gà; dùng phương tiện to .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dùng dao mổ trâu cắt tiết gà; dùng phương tiện to lớn vào chuyện vụn vặt; dùng người không đúng chỗ
比喻有很大的本领,先在小事情上施展一下


Xem tất cả...