Phiên âm : niú tóu mǎ miàn.
Hán Việt : ngưu đầu mã diện.
Thuần Việt : đầu trâu mặt ngựa; ngưu đầu mã diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu trâu mặt ngựa; ngưu đầu mã diện迷信传说阎王手下的两个鬼卒,一个头像牛,一个头像马比喻各种反动丑恶的人