VN520


              

牛头马面

Phiên âm : niú tóu mǎ miàn.

Hán Việt : ngưu đầu mã diện.

Thuần Việt : đầu trâu mặt ngựa; ngưu đầu mã diện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu trâu mặt ngựa; ngưu đầu mã diện
迷信传说阎王手下的两个鬼卒,一个头像牛,一个头像马比喻各种反动丑恶的人


Xem tất cả...