Phiên âm : niú xiǎo pái.
Hán Việt : ngưu tiểu bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以牛肋骨部位的肌肉煎成的食物。例牛小排的肉質鮮嫩多汁, 價格也較昂貴。以牛肋骨部位的肌肉煎成的食物。如:「牛小排的肉質鮮嫩多汁, 價格也較昂貴。」