Phiên âm : niú huáng.
Hán Việt : ngưu hoàng .
Thuần Việt : Ngưu Hoàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ngưu Hoàng (vị thuốc đông y). 藥名, 病牛的膽汁凝結成的黃色粒狀物或塊狀物. 是珍貴的中藥材, 有強心、解熱等作用.