VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牛
Phiên âm :
niú.
Hán Việt :
NGƯU.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
牛氣.
牛郎織女 (niú láng zhī nǚ) : ngưu lang chức nữ
牛 (niú) : NGƯU
牛小排 (niú xiǎo pái) : ngưu tiểu bài
牛毛雨 (niú máo yǔ) : mưa bụi
牛黃 (niú huáng) : Ngưu Hoàng
牛鼻子 (niú bí zi) : ngưu tị tử
牛奶果 (niúnǎi guǒ) : Vú sữa
牛仔裤 (niú zǎi kù) : Quần bò, quần jeans
牛仔套装 (niú zǎi tào zhuāng) : Bộ quần áo jean
牛鐲 (niú zhuó) : ngưu trạc
牛仔帽 (niú zǎi mào) : Mũ jean
牛乳油 (niú rǔ yóu) : ngưu nhũ du
牛餼退敵 (niú xì tuì dí) : ngưu hí thối địch
牛头刨 (niú tóu bào) : máy gọt giũa
牛蝇 (niú yíng) : ruồi trâu; mòng
牛頭不對馬嘴 (niú tóu bù duì mǎ zuǐ) : ông nói gà bà nói vịt; trống đánh xuôi, kèn thổi n
Xem tất cả...