Phiên âm : shú wèi shēng zhāng.
Hán Việt : thục ngụy sanh trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻互不熟悉的人或妓女接待客人, 不分生客熟客。參見「生張熟魏」條。