VN520


              

熟魏生張

Phiên âm : shú wèi shēng zhāng.

Hán Việt : thục ngụy sanh trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻互不熟悉的人或妓女接待客人, 不分生客熟客。參見「生張熟魏」條。


Xem tất cả...