Phiên âm : shú sī.
Hán Việt : thục tư.
Thuần Việt : suy nghĩ kỹ càng; suy nghĩ chín chắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy nghĩ kỹ càng; suy nghĩ chín chắn. 周密地考慮.