VN520


              

熟讀精思

Phiên âm : shú dú jīng sī.

Hán Việt : thục độc tinh tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反覆誦讀, 仔細思考。《宋史.卷四五九.隱逸傳下.徐中行傳》:「得瑗所授經, 熟讀精思, 攻苦食淡, 夏不扇, 冬不爐, 夜不安枕者踰年。」


Xem tất cả...