Phiên âm : shú dú jīng sī.
Hán Việt : thục độc tinh tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反覆誦讀, 仔細思考。《宋史.卷四五九.隱逸傳下.徐中行傳》:「得瑗所授經, 熟讀精思, 攻苦食淡, 夏不扇, 冬不爐, 夜不安枕者踰年。」