Phiên âm : shú tang.
Hán Việt : thục nãng.
Thuần Việt : chín nẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chín nẫu瓜果蔬菜等因揉搓或受热而失去新鲜的颜色或滋味shú tàng wèiér.mùi vị chín nẫu.这些瓜都摔打熟烫了.zhèxiē guā dōu shuāida shú tang le.những quả dưa này đều bị giập nát cả rồi.