VN520


              

熟烫

Phiên âm : shú tang.

Hán Việt : thục nãng.

Thuần Việt : chín nẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chín nẫu
瓜果蔬菜等因揉搓或受热而失去新鲜的颜色或滋味
shú tàng wèiér.
mùi vị chín nẫu.
这些瓜都摔打熟烫了.
zhèxiē guā dōu shuāida shú tang le.
những quả dưa này đều bị giập nát cả rồi.


Xem tất cả...