Phiên âm : shú mén shú lù.
Hán Việt : thục môn thục lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熟悉門道路徑。《官場現形記》第二回:「王孝廉是熟門熟路, 管門的一向認得, 立時請進, 並不阻擋。」