VN520


              

熟門熟路

Phiên âm : shú mén shú lù.

Hán Việt : thục môn thục lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熟悉門道路徑。《官場現形記》第二回:「王孝廉是熟門熟路, 管門的一向認得, 立時請進, 並不阻擋。」


Xem tất cả...