Phiên âm : shú shí gāo.
Hán Việt : thục thạch cao.
Thuần Việt : thạch cao chín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thạch cao chín. 把含有結晶水的石膏焙燒, 使失去大部分水分, 就成為熟石膏, 是粉刷墻壁和作石膏像、石膏模型等的材料.