VN520


              

熟习

Phiên âm : shú xí.

Hán Việt : thục tập.

Thuần Việt : thành thạo; kinh nghiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành thạo; kinh nghiệm
(对某种技术或学习)学习得很熟练或了解得很深刻
shúxí yèwù.
thành thạo nghiệp vụ.
他很熟习果树栽培知识.
tā hěn shúxí guǒshù zāipéi zhīshì.
anh ấy rất thạo nghề trồng rau.


Xem tất cả...