Phiên âm : shú xí.
Hán Việt : thục tập.
Thuần Việt : thành thạo; kinh nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành thạo; kinh nghiệm(对某种技术或学习)学习得很熟练或了解得很深刻shúxí yèwù.thành thạo nghiệp vụ.他很熟习果树栽培知识.tā hěn shúxí guǒshù zāipéi zhīshì.anh ấy rất thạo nghề trồng rau.