VN520


              

熟滑

Phiên âm : shú huá.

Hán Việt : thục hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熟練。元.王仲文《救孝子》第一折:「大孩兒幼小習弓馬, 武藝上頗熟滑。」元.馬致遠《漢宮秋》第一折:「恰纔家輦路兒熟滑, 怎下的真個長門再不踏。」也作「滑熟」。


Xem tất cả...