Phiên âm : shú shí huī.
Hán Việt : thục thạch hôi.
Thuần Việt : vôi tôi; vôi chín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vôi tôi; vôi chín. 石灰與水反應生成的化合物, 分子式Ca(OH)2, 白色粉末. 是建筑上常用的材料, 又可以做殺菌劑、化工原料. 也叫消石灰.