VN520


              

焚芝

Phiên âm : fén zhī.

Hán Việt : phần chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

芝, 古人視為瑞草, 常用以比喻賢者。「焚芝」比喻賢人遭到禍害。如:「焚芝鋤蕙」。唐.孔紹安〈傷顧學士〉詩:「遊人行變橘, 逝者遽焚芝。」


Xem tất cả...