VN520


              

焚膏继晷

Phiên âm : féngāo jì guǐ.

Hán Việt : phần cao kế quỹ.

Thuần Việt : chong đèn thâu đêm; ngày đêm miệt mài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chong đèn thâu đêm; ngày đêm miệt mài (chăm chỉ học hành hoặc làm việc)
点燃灯烛来接替日光照明形容夜以继日地用功读书或努力工作


Xem tất cả...