Phiên âm : fén huǐ.
Hán Việt : phần hủy.
Thuần Việt : thiêu huỷ; đốt đi; đốt bỏ; thiêu rụi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiêu huỷ; đốt đi; đốt bỏ; thiêu rụi烧坏;烧毁yīcháng dàhuǒ fénhǔi le bàngè cūnzǐ de mínfáng.một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.