VN520


              

焚掠

Phiên âm : fén lüè.

Hán Việt : phần lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放火搶劫。《新唐書.卷一四八.康日知傳》:「勛聞徐已拔, 氣喪, 無顧賴, 眾尚二萬, 自石山而西, 所在焚掠。」《聊齋志異.卷七.阿英》:「既明, 始知村中焚掠殆盡。」也作「焚劫」。


Xem tất cả...