Phiên âm : fén cǎo.
Hán Việt : phần thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.章奏繕就, 焚去草稿。古名臣以示謹密。《南史.卷二○.謝弘微傳》:「每獻替及陳事, 必手書, 焚草, 人莫之知。」2.燒草。唐.李華〈衢州龍興寺故律師體公碑〉:「焚草為香, 採花為供, 年十有五, 瓊章鶴姿。」