Phiên âm : fén gǔ yáng huī.
Hán Việt : phần cốt dương hôi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
焚燒屍骨, 揚棄骨灰。形容極端仇視。《梁書.卷五六.侯景傳》:「曝屍於建康市, 百姓爭取屠膾啖食, 焚骨揚灰。」也作「焚屍揚灰」。