Phiên âm : diǎn shōu.
Hán Việt : điểm thu.
Thuần Việt : kiểm nhận; nghiệm thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm nhận; nghiệm thu接收货物或财产时一件件地查点àn qīngdān diǎnshōukiểm nhận theo hoá đơn