Phiên âm : diǎn míng.
Hán Việt : điểm minh.
Thuần Việt : chỉ ra; nêu ra; chỉ rõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉ ra; nêu ra; chỉ rõ指出来使人知道