Phiên âm : diǎn huǒ.
Hán Việt : điểm hỏa.
Thuần Việt : châm lửa; nhóm lửa; đốt lửa; kích lửa; kích nổ; kí.
châm lửa; nhóm lửa; đốt lửa; kích lửa; kích nổ; kích hoạt; phát động
引着火;使燃料开始燃烧
shàngwǔ qīdiǎn zhěng,huǒjiàn fādòngjī diǎnhuǒ.
đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
gây chuyện; gây sự
比喻挑起是非,制造