VN520


              

点火

Phiên âm : diǎn huǒ.

Hán Việt : điểm hỏa.

Thuần Việt : châm lửa; nhóm lửa; đốt lửa; kích lửa; kích nổ; kí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

châm lửa; nhóm lửa; đốt lửa; kích lửa; kích nổ; kích hoạt; phát động
引着火;使燃料开始燃烧
shàngwǔ qīdiǎn zhěng,huǒjiàn fādòngjī diǎnhuǒ.
đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
gây chuyện; gây sự
比喻挑起是非,制造


Xem tất cả...