VN520


              

点击

Phiên âm : diǎn jī.

Hán Việt : điểm kích.

Thuần Việt : Nhấp chuột; nhấp; chọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhấp chuột; nhấp; chọn
Jiāoshū, diǎnjī xuéshēng zhìhuì de jiànpán; yù rén, qǐdí xuéshēng měihǎo de xīnlíng.
Dạy học, là nhấp vào bàn phím của trí tuệ của học sinh, còn giáo dục là gợi mở tâm hồn


Xem tất cả...