Phiên âm : diǎn chuān.
Hán Việt : điểm xuyên.
Thuần Việt : vạch trần; bóc trần; điểm trúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạch trần; bóc trần; điểm trúng点破