Phiên âm : huǒ sù.
Hán Việt : hỏa tốc.
Thuần Việt : hoả tốc; khẩn cấp; cấp tốc; gấp rút.
Trái nghĩa : 緩慢, .
hoả tốc; khẩn cấp; cấp tốc; gấp rút
用最快的速度(做紧急的事)
huǒsù xíngdòng
hành động khẩn cấp
任务紧急,必须火速完成.
rènwù jǐnjí,bìxū huǒsù wánchéng.
nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.